|
USA-CA-GRAND TERRACE Azienda Directories
|
Azienda News:
- Cấu trúc Spend: Cách dùng, ví dụ và bài tập có đáp án cụ thể
2 Cấu trúc Spend đi với động từ Cấu trúc Spend với động từ mạng ý nghĩa là chi bao nhiêu thứ gì vào việc gì Cấu trúc: S + spend + Something + Ving Ví dụ: Nam spends a lot of time cleaning his classroom (Nam dành rất nhiều tiền để dọn dẹp phòng học của mình)
- Cấu trúc Spend - Cách dùng, ví dụ chi tiết
2 Diễn tả việc ai đó dành, tiêu cái gì để làm việc gì đó S + spend + Noun Noun phrase + (on) V-ing Ví dụ: - Julie spent the whole afternoon chatting with her boyfriend (Julie đã dành cả buổi chiều để trò chuyện với bạn trai ) - My sister has spent more than $200 on shopping for cosmetics this week
- Cấu trúc spend: Spend time + to V hay V - ing?
4 1 Cách viết lại câu có cấu trúc Spend sang cấu trúc Waste Nhìn chung thì spend và waste mang nghĩa giống nhau dùng để chỉ việc tiêu tốn, dành thời gian hoặc tiền bạc cho cái gì đó hoặc việc gì đó Cấu trúc chuyển đổi như sau:
- Cấu trúc Spend: Công thức - Cách dùng và Bài tập có đáp án
→ Ai đó dành ra bao nhiêu tiền bạc thời gian vào một thứ gì đó >>> CẤU TRÚC PREFER, WOULD PREFER: ĐẦY ĐỦ CHÍNH XÁC NHẤT Eg: - May spends 3 hours on her homework ==> May dành 3 giờ cho bài tập về nhà của cô ấy Công thức: S + Spend + time money + (on) + Doing…
- Cấu trúc Spend: Cách dùng, viết lại câu và bài tập có đáp án
2 2 Cấu trúc Spend đi với động từ Cấu trúc: S + spend + Something + Ving → Cấu trúc Spend với động từ mang nghĩa là chi bao nhiêu thứ gì vào việc gì Ví dụ: Mai spends a lot of time cleaning his classroom (Mai dành rất nhiều tiền để dọn dẹp phòng học của mình )
- Cấu trúc Spend: Spend Time, Spend Money, Spend + to V hay + V . . .
Ví dụ: That money would be better spent on cleaning our environment (Số tiền đó nên được sử dụng cho việc dọn dẹp môi trường ) 1 4 – spend something doing something Sử dụng thời gian cho việc gì đó Ví dụ: I spent my youth loving him (Tôi đã dùng cả thanh xuân để yêu anh ta )
- Cấu trúc spend time trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ Anh Việt
Chúng tôi dành 2,5 giờ để dọn dẹp nhà cửa I spend a lot of time daydreaming Tôi dành nhiều thời gian cho việc mơ mộng Sau spend time có thể dùng danh từ hoặc động từ 4 Một số bài tập Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc spend time
|
|