- đi - Wiktionary, the free dictionary
đi • (𠫾, 𪠞) to go đi đến ― go to đi ngủ ― go to bed đi chợ ― go to the market đi mua sắm ― go shopping; to leave; to set out
- đi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đi' translations into English Look through examples of đi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- ĐI - Translation in English - bab. la
Translation for 'đi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Nghĩa của từ Đi - Từ điển Việt - Việt
cứ cho là thế đi thì đã sao? cứ tính tròn là 5 nghìn đi cũng vẫn rẻ
- Đi là gì, Nghĩa của từ Đi | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Đi là gì: Mục lục 1 Động từ 1 1 (người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp 1 2 (người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng cách gì,
- đi là gì? Nghĩa của từ đi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó: đi ngủ đi học đi biển đi chợ 4 (Phương tiện vận tải) di chuyển trên bề mặt: ô tô đi nhanh hơn tàu hỏa xe đi chậm quá
- ĐI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của đi trong Anh như off, go, go beyond và nhiều bản dịch khác
|