Phép dịch con nít thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe "con nít" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "con nít" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: boy, child Câu ví dụ: Tại sao một người lớn như anh lại đem da đỏ ra hù dọa mấy đứa con nít? ↔ Why's a man like you scaring little boys about Indians?
con nít - VDict The Vietnamese word " con nít" refers to a child or a young boy It is commonly used in everyday conversations when talking about young children