- Chợ Tốt - Website Mua Bán, Rao Vặt Trực Tuyến Hàng Đầu Của . . .
Chợ Tốt - Website mua bán rao vặt của người Việt với hàng ngàn món hời đang được rao bán mỗi ngày Đăng tin mua bán UY TÍN, NHANH CHÓNG, AN TOÀN
- chợ - Wiktionary, the free dictionary
chợ búa (“ market ”) chợ chồm hổm; chợ cóc (“ makeshift market ”) chợ đêm (“ night market ”) Chợ Lớn; chợ nổi (“ floating market ”) chợ phiên (“ fair ”) chợ trời (“ flea market ”) chợ xanh (“ produce market ”) chợ xổm; đem con bỏ chợ; giá chợ (“ market price ”) hàng
- Chợ – Wikipedia tiếng Việt
Chợ là nơi mà diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền tệ hoặc hiện vật (hàng đổi hàng) Đây cũng có thể là nơi diễn ra các hoạt động nghiên cứu, giới thiệu, quảng cáo, tiếp thị sản phẩm - dịch vụ
- CHỢ - Translation in English - bab. la
Translation for 'chợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- chợ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'chợ' translations into English Look through examples of chợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- LOTTE Mart Viet Nam
Trang web Ứng dụng Đi chợ Online chính thức của LOTTE Mart Việt Nam Nhiều ưu đãi, mã giảm giá, voucher hấp dẫn
- chợ Tiếng Anh là gì - DOL English
Chợ là nơi mà diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền tệ hoặc hiện vật (hàng đổi hàng) Đây cũng có thể là nơi diễn ra các hoạt động nghiên cứu, giới thiệu, quảng cáo, tiếp thị sản phẩm - dịch vụ
- Phép dịch Chợ thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"Chợ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "Chợ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Market, market, bazaar Câu ví dụ: Chợ này đã đóng cửa rồi, ông Talbot ↔ The market's closed, Mr Talbot
|