|
- cuộc - Wiktionary, the free dictionary
cuộc ( usually used as nominalising particle ) a continuous and long enough event that involves several people ( specifically ) competition , competitive event
- Nghĩa của từ Cuộc - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
cuộc vui chưa tàn Động từ giao hẹn với nhau sẽ tính được thua về điều phỏng đoán đúng hay sai hoặc về điều thách thức nhau
- cuộc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'cuộc' translations into English Look through examples of cuộc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Rốt cuộc hay rốt cục đúng chính tả? - Rốt cuộc nghĩa là gì?
Rốt cuộc là phó từ (từ mượn tiếng Hán), trong đó: rốt có nghĩa là chốt, cuối cùng, sau cùng và cuộc có nghĩa là việc xảy ra với sự tham gia của nhiều người Vì vậy, rốt cuộc mang ý nghĩa giai đoạn cuối cùng của một sự việc, một hoạt động
- Đăng ký miễn phí | Zoom
Đăng ký miễn phí để tổ chức các cuộc họp và trò chuyện trực tuyến trên Zoom Tổ chức các cuộc gọi hội nghị truyền hình an toàn, miễn phí trên mọi thiết bị và cộng tác với những người khác thông qua tính năng tin nhắn trò chuyện nhóm
- Cuộc thi Bộ Giáo dục
Cuộc thi trực tuyến “Tuổi trẻ học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” do Bộ Giáo dục Đào tạo cùng các đơn vị có liên quan tổ chức, với mục đích tiếp tục đẩy mạnh phong trào học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí
- Khi cuộc đời cho bạn quả quýt | Trang web Netflix chính thức
Ở Jeju, câu chuyện về một cô nàng nhiệt huyết và chàng trai kiên cường trên đảo nảy nở thành câu chuyện trọn đời đầy thăng trầm, minh chứng tình yêu vẫn trường tồn theo thời gian Xem trailer và tìm hiểu thêm
- cuộc – Wiktionary tiếng Việt
cuộc Sự việc có trình tự nhất định với sự tham gia của nhiều người Cuộc thi đấu thể thao Bóng đang trong cuộc Người ngoài cuộc Điều cuộc với nhau Thắng cuộc Chịu thua cuộc
|
|
|