- hộp - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cái) hộp • a small-sized container Coordinate term: thùng a box or carton hộp sữa ― a carton of milk sữa hộp ― milk in a carton cơm hộp ― boxed rice; a can or tin cá hộp ― canned fish đồ hộp ― canned food
- hộp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'hộp' translations into English Look through examples of hộp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Hộp – Wikipedia tiếng Việt
Hộp (Box) là một vật chứa đựng được thiết kế sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển đồ bên trong nó Hầu hết các loại hộp đều có các cạnh phẳng, song song , hình chữ nhật (thường là hình lăng trụ chữ nhật )
- HỘP - Translation in English - bab. la
hộp (also: án, vụ án, Hộp, hòm, ngăn, túi vỏ, bao, trường hợp, cảnh ngộ, tình thế)
- Phép dịch hộp thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"hộp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "hộp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: box, tin, can Câu ví dụ: Tôi mở chiếc hộp Không có gì ở trong ↔ I opened the box — it was empty
- hộp Tiếng Anh là gì
Hộp là vật chứa nhỏ gọn, thường có nắp, dùng để đựng đồ vật
- HỘP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của hộp trong Anh như can, box, can và nhiều bản dịch khác
|