- khắc - Wiktionary, the free dictionary
khắc ( archaic ) a unit of time equal to one-quarter of an hour ; 15 minutes ( historical ) a unit of time equal to one-sixth of the period from sunrise to sunset
- Khắc Việt - Wikipedia
Khắc Việt was born and raised in Yên Bái in a family with no artistic tradition [3] In 2005, after completing high school, Khắc Việt and his younger brother, Khắc Hưng, both successfully passed the entrance exam for the Hanoi Conservatory of Music [ 1 ] [ 4 ] [ 5 ]
- khắc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'khắc' translations into English Look through examples of khắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: khắc - Từ điển Hán Nôm
① Hay, như bất khắc thành hành 不克成行 không hay đi được ② Ðược, đánh được gọi là khắc, như khắc phục 克復 lấy lại được chỗ đất đã mất, như khắc kỉ phục lễ 克己復禮 đánh đổ lòng muốn xằng của mình để lấy lại lễ
- Nghĩa của từ Khắc - Từ điển Việt - Việt
việc tôi, tôi khắc phải lo đâu khắc có đó Đồng nghĩa: tự khắc
- KHẮC - Translation in English - bab. la
Find all translations of khắc in English like carve, engrave, immediately and many others
- Khắc là gì, Nghĩa của từ Khắc | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Khắc là gì: Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) một phần tư giờ , khoảng thời gian ngắn, khoảng thời gian bằng một phần sáu của ngày (không kể đêm), theo cách chia thời gian thời trước,
- khắc Tiếng Anh là gì
Khắc là hành động tạo ra các hình ảnh, chữ cái hoặc mẫu trên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng công cụ khắc hoặc hóa chất
|