- Tin tức thời sự mới nhất 24h ngày hôm nay trên VnExpress
Bản tin thời sự mới nhất 24h nóng trong ngày hôm nay Các vấn đề trong nước, tin thời sự hàng ngày, an ninh, pháp luật cùng ảnh, video, phân tích
- sự - Wiktionary, the free dictionary
sự affairs (abstract) sự đời ― life affairs sự nghiệp ― career; nominalizes verbs or adjectives sự sống còn ― survival sự đau đớn ― pain sự tương tác ― interaction
- SỰ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sự in English like engagement, dishonor, about-turn and many others
- What is the meaning of sự? - Question about Vietnamese
Definition of sự When you see this word "sự" you will know what came with it was a noun Ex: sự giám sát (supervision), sự khó khăn (difficulty), sự đau đớn (pain), sự việc (thing), sorry but I'm not good at English, I hope you can understand what I mean
- sự 和 việc 和 cuộc 的差別在哪裡? | HiNative
Sự 和 việc 有相同意义、是事情、情况的意思、大家用việc 比sự 更常用的、sự 很少用来表达这意思、sự 在这含义是古词。 Sự 加动词成名次比较多普通、大家都用着用法。
- Tra từ: sự - Từ điển Hán Nôm
① Việc, sự việc: 世事 Việc đời; 天下事有難易乎? Việc thiên hạ có khó có dễ không? (Bành Đoan Thục); ② (văn) Sự nghiệp: 若事之不濟,此乃天也 Nếu sự nghiệp không thành, đó là do ý trời (Tư trị thông giám); ③ Công việc: 他現在幹什麼事?
- Sự là gì, Nghĩa của từ Sự | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Sự là gì: Danh từ: việc, chuyện (nói khái quát), từ có tác dụng danh từ hoá (sự vật hoá) một hoạt động, một tính chất, gây sự, muốn quên đi mọi sự, sự sống, sự đau đớn, sự
|