companydirectorylist.com  Global Business Directory e directory aziendali
Ricerca Società , Società , Industria :


elenchi dei paesi
USA Azienda Directories
Canada Business Elenchi
Australia Directories
Francia Impresa di elenchi
Italy Azienda Elenchi
Spagna Azienda Directories
Svizzera affari Elenchi
Austria Società Elenchi
Belgio Directories
Hong Kong Azienda Elenchi
Cina Business Elenchi
Taiwan Società Elenchi
Emirati Arabi Uniti Società Elenchi


settore Cataloghi
USA Industria Directories














  • thông – Wiktionary tiếng Việt
    thông Nối liền nhau, xuyên suốt, không tắc, không bị ngăn cách, cản trở Con đường thông hai làng Hầm có lối thông ra bên ngoài Hiểu rõ và chấp thuận, không còn gì thắc mắc Bàn kĩ cho thông trước khi bắt tay vào làm Thông chính sách
  • Họ Thông – Wikipedia tiếng Việt
    Họ Thông [1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết sam, thông rụng lá, thông và vân sam Họ này bao gồm những cây thân gỗ, thân có
  • Tra từ: thông - Từ điển Hán Nôm
    ① Thông: 這兩間房子相通 Hai gian phòng này thông nhau; 條條大路通河內 Con đường nào cũng thông tới Hà Nội; 通車 Thông xe, cho xe chạy; ② Hiểu biết, thông thạo: 精通業務 Tinh thông (thông thạo) nghiệp vụ; 他通三國文字 Anh ấy biết ba thứ tiếng;
  • thông in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'thông' translations into English Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • Cây thông có vai trò gì? Chi tiết đặc điểm, lợi ích và ý . . .
    Cây thông là loại cây đã quá quen thuộc đối với nhiều người, đặc biệt là những người ở ven biển Nhưng liệu bạn đã biết về ý nghĩa và công dụng của cây thông chưa?
  • [Động từ] Thông là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
    Thông (trong tiếng Anh là “clear”) là động từ chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên không bị tắc nghẽn hoặc dồn ứ Từ “thông” có nguồn gốc từ tiếng Việt, mang ý nghĩa biểu thị sự thông suốt, dễ dàng trong việc lưu thông, truyền đạt thông tin hay ý tưởng
  • Nghĩa của từ Thông - Từ điển Việt - Việt
    tư tưởng đã thông giảng mãi mà vẫn không thông Đồng nghĩa: thông hiểu, thông suốt, thông tỏ




Annuari commerciali , directory aziendali
Annuari commerciali , directory aziendali copyright ©2005-2012 
disclaimer