- về - Wiktionary, the free dictionary
To express coming back from a certain activity, the word về is normally placed after the verb describing that activity, such as đi chơi về ― to go back home after going out
- Báo VnExpress - Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất
Đọc báo tin tức online Việt Nam Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh, VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanh chính xác được cập nhật hàng giờ
- VỀ - Translation in English - bab. la
Find all translations of về in English like about, about, electric and many others
- Nghĩa của từ Về - Từ điển Việt - Việt
về quê "Người ơi người ở đừng về ( )" (Cdao) di chuyển đến nơi mình có quan hệ gắn bó coi như nhà mình, quê hương mình, hoặc người nhà mình
- VỀ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của về trong Anh như about, about, electric và nhiều bản dịch khác
- về trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'về' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch về trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
|