- vụ - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cái) vụ season vụ gặt ― harvest season; case, affair Synonym: vụ việc vụ tham nhũng ― a case of bribery vụ kiện ― a case of suing; that is, a lawsuit; specialized department within a ministry vụ kế hoạch ― planning department
- Vụ (tổ chức chính phủ Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt
Vụ là tổ chức thuộc Bộ hoặc thuộc Tổng cục, thực hiện chức năng tham mưu tổng hợp hoặc chuyên sâu về quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực hoặc tham mưu về công tác quản lý nội bộ của Bộ
- VỤ - Translation in English - bab. la
Find all translations of vụ in English like business, case, crop and many others
- Tin tức các vụ án giết người, án mạng mới nhất trên VnExpress
Mỹ Bị "nạn nhân hụt" cướp ôtô, Daniel Conahan cay cú báo cảnh sát, bất chấp việc hắn đang bị truy tìm vì hàng loạt vụ giết người vứt xác trong rừng
- Tra từ: vụ - Từ điển Hán Nôm
(Phó) Nhất thiết, cốt phải, tất dùng Như: “vụ khất” 務乞 cần xin, “vụ tất tiểu tâm” 務必小心 cần phải cẩn thận 4 (Danh) Việc, công tác Như: “gia vụ” 家務 việc nhà, “công vụ” 公務 việc công, “sự vụ” 事務 sự việc, “thứ vụ” 庶務 các việc
- VỤ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của vụ trong Anh như business, case, crop và nhiều bản dịch khác
- vụ là gì? Nghĩa của từ vụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
vụ - 1 I dt 1 Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất: vụ gặt 2 Sự việc: vụ tham nhũng vụ kiện II đgt Ham chuộng, mưu cầu: vụ danh lợi vụ thành tích III dt Cơ quan chuyên môn ngành dọc trong một bộ: vụ kế hoạch vụ phó vụ trưởng
- vụ việc Tiếng Anh là gì
vụ việc kèm nghĩa tiếng anh Incident, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|